Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gastronomy” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / gæˈstrɒnəmi /, Danh từ: nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn, Kinh tế: nghệ thuật ăn ngon, sự sành ăn,
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
  • / gæs´trɔtəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật mở dạ dày, Y học: thủ thuật mở dạ dày,
  • / ə´strɔnəmi /, Danh từ: thiên văn học, Toán & tin: thiên văn học, Điện lạnh: thiên văn (học), Từ...
"
  • / ¸gæstrə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn,
  • / gæˈstrɒstəmi /, Y học: thủ thuật mở thông dạ dày,
  • / gæ´strɔlədʒi /, Danh từ: nghệ thuật nấu ăn, Y học: dạ dày học, môn học dạ dày,
  • / gæ´strɔnəmə /, như gastronome,
  • thiên văn quan sát,
  • thiên văn học thực hành,
  • người sành ăn,
  • Danh từ: thiên văn (học) vô tuyến (ngành thiên văn thu, phân tích những sóng (rađiô) từ vũ trụ đến),
  • thiên văn học lý thuyết,
  • vệ tinh thiên văn,
  • thiên văn học đại cương,
  • thiên văn toán học,
  • thiên văn học hàng hải,
  • ngành thiên văn vũ trụ,
  • ngành thiên văn vô tuyến,
  • thiên văn (học) sao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top