Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gibber” Tìm theo Từ (1.244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.244 Kết quả)

  • / ´dʒibə /, danh từ, tiếng nói lắp bắp, nội động từ, nói lắp bắp, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, blather , chatter , gabble , jabber , prate , prattle
  • Danh từ: người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì, a political prisoners ' libber, người đấu tranh...
  • công nhân xẻ sườn,
  • / ´dibə /, Danh từ: dụng cụ đào lỗ tra hạt, Động từ: Đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ), trồng cây (bằng dụng cụ đào lỗ),
  • / 'gæbə /, danh từ, người hay ba hoa, người hay bẻm mép,
  • / ´fibə /, danh từ, người nói dối, người bịa chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , prevaricator
  • / ´dʒibit /, Danh từ: giá treo cổ, giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, (kỹ thuật) cần trục, Ngoại động từ: treo cổ, nêu lên để dè bỉu,...
  • / ´dʒibə /, danh từ, ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)
"
  • / ´bibə /, danh từ, người nghiện rượu,
  • / ´dʒaibə /, danh từ, người hay chế giếu, người hay chế nhạo,
  • Danh từ: ( women'sỵlibber) (thông tục) người đấu tranh cho lý tưởng 'nam nữ bình quyền', người bênh vực quyền của nữ giới,
  • / ´bɔbə /,
  • máy phay lăn, dao phay lăn, dao phay vít, máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay vít,
  • / ´gu:bə /, danh từ, lạc ( (cũng) goober pea),
  • Danh từ: Đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi), (từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...)
  • / 'gæbə /, danh từ, người nói lắp bắp,
  • / ´græbə /, Danh từ: người túm, người vồ, người chụp lấy, người tước đoạt, người chiếm đoạt, kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu, Xây dựng:...
  • / 'dʒæbə /, Danh từ: lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên, Động từ: nói lúng búng, nói liến thoắng...
  • Danh từ: con cừu hai năm, cừu cái non,
  • / 'ddindʤə /, Danh từ: cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), Ngoại động từ: Ướp gừng (đồ uống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top