Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glabellar” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Tính từ: thuộc bộ phận ở trán giữa hai lông mày,
  • Danh từ; số nhiều glabellae: bộ phận ở trán giữa hai lông mày, glabella (điểm giữa trên gốc mũi),
  • glabella (điểm giữa trên gốc mũi),
  • / lə´melə /, Toán & tin: nhiều đĩa, Vật lý: theo lớp, Xây dựng: dáng tấm, Kỹ thuật chung:...
  • / ´leibələ /, Danh từ: người dán nhãn, máy dán nhãn, Kỹ thuật chung: người dãn nhãn, máy dán nhãn, Kinh tế: người dán...
  • ngưng kết tố đuôi,
  • mactenxit dạng tấm,
  • đá trân châu dạng tấm, peclit tấm,
  • miếng lót đệm, phiến lót,
"
  • máy dán nhãn bằng tay,
  • lò sấy kiểu phiến mỏng,
  • dòng chảy thành lớp,
  • sự gãy dạng phiến, sự gãy dạng phiến, vết vỡ dạng phiến,
  • miềng ghép lớp mỏng,
  • cấu trúc dòng chảy tầng, cấu trúc dạng tấm, cấu trúc phân lớp, cấu trúc vảy,
  • loạndưỡng trong lớp móng,
  • máy dán nhãn nhạy áp lực,
  • gang graphit dạng tấm,
  • máy dán nhãn mặt trước kiện,
  • loạn dưỡng trong lớp móng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top