Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glanders” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´glændəz /, Danh từ số nhiều: (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
  • bệnh chảy máu mũi ngựa (bệnh ngựa),
  • / ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh, vỡ tan
  • Tính từ: (nói về ngựa, lừa...) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm
  • Danh từ số nhiều: miếng (da, vải) che mắt ngựa,
  • / ´sla:ndə /, Danh từ: sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng, (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu, Ngoại động từ: vu khống, vu cáo,...
  • Danh từ: gỗ đàn hương (như) sandal,
"
  • / ´glændərəs /, tính từ, (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm ở ngựa, lừa.....
  • / ´glændlis /, Ô tô: không có đệm,
  • / ´glædnis /, danh từ, sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, animation , blitheness , cheer , cheerfulness...
  • Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • / gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng) người đã có vợ, Từ đồng nghĩa: noun, sauce for the...
  • dây cúc hạc,
  • cổ quy đầu,
  • vụ kiện phỉ báng, vụ kiện vu khống,
  • Danh từ: gỗ đàn hương (như) sandal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top