Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn horror” Tìm theo Từ (993) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (993 Kết quả)

  • / ´hɔrə /, Danh từ: sự khiếp, sự ghê rợn, Điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, (y học) sự rùng mình, ( the horrors) cơn rùng mình, sự sợ...
  • / ´hɔrə¸strikən /, như horror-struck,
  • / ´hɔrə¸strʌk /, tính từ, khiếp sợ, kinh hãi,
  • thảm kịch,
  • / 'bɔrou /, Động từ: vay, mượn, theo, mượn, Cơ khí & công trình: mỏ đất, Toán & tin: số mượn, vay, Kỹ...
  • / 'terə /, Danh từ: sự kinh hoàng, sự khiếp sợ, trường hợp khiếp sợ, trường hợp kinh hoàng, vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ, (thông...
  • Danh từ: thợ làm đồ sừng, người thổi tù và, người bóp còi (ô tô...), (âm nhạc) người thổi kèn co, thợ làm đồ sừng
"
  • / ´hɔrid /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, (thông tục) khó chịu; quá lắm, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) lởm chởm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến tàu, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • Thán từ: tạm biệt,
  • giá khung,
  • / ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ /, Danh từ: ( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..), sự thất vọng; điều gây thất vọng, điều làm thất vọng, nguyên nhân...
  • / 'hærou /, Danh từ: cái bừa, Ngoại động từ: bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ, hình thái...
  • / ˈmɪrər /, Danh từ: gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), Ngoại động từ: phản chiếu, phản ánh, Toán &...
  • / ´mɔrou /, Danh từ: (thơ ca) ngày hôm sau, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng,
  • / ´tɔ:pə /, Danh từ: trạng thái lờ đờ; trạng thái uể oải, tình trạng mê mệt, Y học: sững sờ, Từ đồng nghĩa:...
  • bre / 'erə(r) /, name / 'erər /, Danh từ: sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng,...
  • / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation...
  • đất đắp/mỏ đất,
  • đất đắp / mỏ đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top