Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impart” Tìm theo Từ (794) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (794 Kết quả)

  • / im´pa:t /, Ngoại động từ: truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, Toán & tin: báo tin, truyền, Vật lý: truyền cho (năng...
"
  • / im´pɔ:t /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, Ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện), tầm quan trọng, Ngoại...
  • / n. ˈɪmpækt ; v. ɪmˈpækt /, Danh từ: sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, Ngoại động từ: ( + in, into) đóng chặt...
  • Ngoại động từ: nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi, rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi, khoanh (khu đất) làm công viên,
  • lẻ, đơn,
  • sự va đập xuyên tâm,
  • nhập khẩu hình,
  • thủ tục nhập khẩu,
  • việc thu mua hàng nhập khẩu,
  • quy chế về nhập khẩu,
  • hàng nhập thay thế, hàng thay thế nhập khẩu,
  • thặng dư nhập khẩu,
  • thuế nhập (khẩu),
  • gọi thầu nhập khẩu,
  • người bán sỉ nhập khẩu,
  • nhập/xuất (thông tin), nhập/xuất,
  • người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng),
  • thông tri nhập khẩu,
  • hối phiếu nhập khẩu, import bill payable a/c, tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top