Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impart” Tìm theo Từ (794) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (794 Kết quả)

  • sự ép khuôn áp lực, sự đúc áp lực,
  • thông số va, tham số va đập, thông số va,
  • tấm va đập,
  • cái sàng lắc (va đập), sàng va đập, máy sàng kiểu va đập, sàng rung, sàng rung va đập, sàng rung, Địa chất: máy sàng xung, máy sàng va đập,
  • cảm biến va chạm,
  • âm thanh va đập, âm va chạm, âm va đập, standardized impact sound, âm thanh va đập chuẩn hóa, impact sound transmission level ( impactsound pressure level ), mức truyền âm va chạm
  • chìa vặn khí nén ép,
  • mẫu thử đập, mẫu thử va đập, mẫu thử va đập,
  • cường độ va đập, sức chống va chạm, sự chịu va đập, độ bền chống va đập, độ bền va chạm, độ bền va đập, độ dai va chạm, lực chống va chạm, lực chống va đập, sức bền va chạm, sức...
  • thủ nghiệm về va đập,
  • vận tốc va, vận tốc va đập, tốc độ va đập,
  • vết nhạt,
  • tạm nhập, nhập khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu ...)
  • sự va đập cạnh, sự va đập ngang,
  • tác động trực quan,
  • / di'pɑ:t /, Nội động từ: rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, Ngoại...
  • Động từ: chia, phân phối, (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra, Đi các ngả khác nhau,
  • / im´pə:l /, ngoại động từ, làm thành hạt ngọc trai, nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai, làm sáng như ngọc trai,
  • / im´peil /, Ngoại động từ: Đâm qua, xiên qua, Đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào...
  • / im´peist /, Ngoại động từ: bao bột (món ăn), nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) đắp, Kinh tế: bao bột, tạo thành bột nhão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top