Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inexpensive” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ¸inik´spensiv /, Tính từ: không đắt, rẻ, Kinh tế: giá rẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Tính từ: không đắt tiền, không xa hoa, xoàng xĩnh,
  • Tính từ: không nổ bùng, không thể nổ, không nổ, không nổ,
  • Phó từ: rẻ, don't sell your honour so inexpensively!, bạn đừng bán danh dự của mình rẻ như vậy!,
  • / ¸iniks´presiv /, Tính từ: không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm...); không hồn, không thần sắc (cái nhìn), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressible, Từ...
  • Tính từ: không thể mở rộng, không thể bành trướng; không thể nở ra, không thể giãn ra, không cởi mở, không chan hoà; dè dặt,
  • / iks'pensiv /, Tính từ: Đắt tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa hoa, Kinh tế: cao giá, đắt, tốn kém, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • các sản phẩm đắt tiền,
  • cửa hàng giá cao,
  • hàng tốt giá rẻ,
  • hệ thống đĩa dự phòng-raid,
  • số tịnh khấu trừ phí quản lý,
  • đĩa đơn lớn đắt tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top