Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insert” Tìm theo Từ (658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (658 Kết quả)

  • / 'insə:t /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem,...
  • chi tiết chèn, chi tiết đệm,
  • bạc lót (hai nửa),
  • thêm hàng,
"
  • nút chèn hình mới ghi, nút chèn hình mới,
  • ống lót chèn, ống lót,
  • kỹ thuật đúc lồng, kỹ thuật đúc ống lót,
  • lồng trang,
  • điểm chèn kế tiếp,
  • tấm đệm chống động đất,
  • đệm khuôn, ống lót khuôn,
  • quảng cáo cài (đặt rời),
  • nhà xây thêm,
  • phím chèn, phím lồng,
  • kỹ thuật đúc lồng, kỹ thuật đúc ống lót,
  • bơm gắn vào,
  • chèn thêm dòng, sự chèn thêm dòng,
  • trang quảng cáo rời,
  • tấm đệm cách âm,
  • / i'nə:t /, Tính từ: (vật lý), (hoá học) trơ, trì trệ, ì, chậm chạp, Toán & tin: trơ, không nhạy, Xây dựng: mất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top