Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laze” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (361 Kết quả)

  • / leɪz /, Danh từ: lúc vô công rỗi nghề, Động từ: (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi, hình...
  • / gleiz /, Danh từ: men, nước men (đồ sứ, đò gốm), Đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp băng,...
  • / leik /, Danh từ: chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,địa chất) hồ, Giao thông & vận tải: hồ (nước ngọt), Kỹ...
  • / leiv /, Động từ: tắm rửa, chảy qua, trôi qua (dòng nước), hình thái từ: Xây dựng: trôi qua, Kỹ...
  • / 'blæðə /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự bột phát; cơn bột phát, ( số nhiều) (từ lóng)...
  • / leis /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, ren, đăng ten, Ngoại động từ: thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • / 'leizi /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, uể oải, lờ đờ, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , asleep on the job , careless , comatose , dallying , dilatory...
  • / deiz /, Danh từ: (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...), tình trạng...
"
  • / neiz /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, Kỹ thuật chung: mũi đất,
  • / heiz /, Danh từ: mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), Ngoại động từ: làm mù (trời...),...
  • / reiz /, Ngoại động từ: phá bằng, san bằng, phá trụi, ( + raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ( (thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da,
  • / leim /, Tính từ: què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu, dỏm, bèo nhèo, chẳng đâu vào đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa, viên chức sắp...
  • Nội động từ: hoạt động như laze, hình thái từ:,
  • / leid /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden: chất hàng (lên tàu), hình thái từ: Xây dựng: tải...
  • / meiz /, Danh từ: mê lộ; mê cung, (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm, đường rối, mê lộ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to be in a...
  • / lein /, Danh từ: Đường nhỏ, đường làng, Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, Đường quy định cho tàu biển, Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng...
  • / leit /, Tính từ: chậm, muộn, trễ, Đã chết, quá cố, cựu, nguyên, Phó từ: muộn, trễ, chậm, Cấu trúc từ: at the latest,...
  • / feiz /, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, fi:z, ngoại động từ, abash ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top