Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lecture” Tìm theo Từ (539) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (539 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, feature picture, phim truyện
  • / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, Động từ: giảng, diễn thuyết,...
  • / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer , speechifier , speechmaker , docent...
  • hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
"
  • hội nghị đơn phương,
  • phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • đại giảng đường,
  • danh từ, lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng,
  • / 'fæktʃə /, Danh từ: cách làm (tác phẩm (nghệ thuật)),
  • / 'fi:tʃə /, Danh từ: nét đặc biệt, điểm đặc trưng, ( số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo), (sân khấu) tiết mục chủ chốt,...
  • / ˈletɪs /, Danh từ: rau diếp, Kinh tế: rau diếp, rau salat, Từ đồng nghĩa: noun, cabbage lettuce, rau diếp cải, cos lettuce,...
  • / 'ventʃə /, Danh từ: dự án kinh doanh, công việc kinh doanh (nhất là về thương mại, nơi có nguy cơ thất bại); việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ,...
  • / ´vestʃə /, Danh từ: (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc, Ngoại động từ: (thơ ca) mặc quần áo cho (ai),
  • / 'tekst∫ə(r) /, Danh từ: sự dệt; lối dệt (cách sắp đặt các sợi trong một tấm vải), vải, kết cấu (bề ngoài hoặc cảm giác khi sờ vào của một bề mặt.. nhận biết...
  • / 'piktʃə /, Danh từ: bức hoạ, bức vẽ, bức vẽ phát; bức tranh, bức ảnh; chân dung, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp.., người giống hệt (một người khác), hình ảnh (tạo...
  • / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa: noun, ambo , platform , pulpit , reading stand , rostrum , stand , support , desk , podium,...
  • / ´hekta: /, Danh từ: hecta, Hóa học & vật liệu: hecta, Xây dựng: mẫu tây,
  • / ˈliʒər , ˈlɛʒər /, Danh từ: thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, Kinh tế: thời gian giải trí, thời gian nhàn rỗi, Từ đồng...
  • / ´dentʃə /, Danh từ: bộ răng, hàm răng, hàm răng giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top