Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outstanding” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ¸aut´stændiη /, Tính từ: nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, vượt trội, còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...), Toán &...
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • chi phí chưa thanh toán, chi phí phải trả,
  • vốn gốc chưa hoàn lại,
  • dư nợ (nợ còn lại sau khi quyết toán),
  • nợ chưa trả, nợ phải thu,
  • nghĩa vụ đương thời, nghĩa vụ hiện hành,
  • nợ chưa trả,
"
  • số dư chưa kết, số dư chưa thanh toán,
  • chi phiếu chưa đổi lấy tiền mặt, séc chưa được thanh toán,
  • cổ phiếu đang lưu hành,
  • những cổ phiếu trong tay cổ đông, số cổ phiếu đã phát hành (của xí nghiệp),
  • / ʌp´stændiη /, Tính từ: dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật), thẳng thắn, trung thực, khoẻ mạnh, chắc chắn, (tài chính) cố định,...
  • số dư chưa thanh toán,
  • tài khoản chưa thanh toán,
  • giấy bạc (thực tế) đang lưu hành,
  • hàng đặt chưa giao,
  • công việc chưa hoàn thành, việc mua bán chưa ký kết,
  • hợp đồng chưa thi hành,
  • phiếu lãi còn tồn đọng (chưa phát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top