Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn postulate” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´pɔstju¸leit /, Ngoại động từ: yêu cầu, đòi hỏi, (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhiên công nhận, (tôn giáo) bổ nhiệm...
  • các định đề,
  • / ´pʌstju¸leit /, Tính từ: mọc đầy mụn mủ, mọc mụn mủ, thành mụn mủ, ' p—stjuleit, nội động từ
  • định đề tính dẻo,
  • / ´pɔstjulənt /, Danh từ: chủng sinh (người sống trong tu viện, nhà tu kín để chuẩn bị bước vào một dòng tu),
"
  • định đề kế toán, giả định kế toán, nguyên lý kế toán,
  • định đề đẳng hướng,
  • / iks´pɔstju¸leit /, Nội động từ ( + .with): phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Động từ: mọc thành mụn mủ, ung mủ,
  • / ə´pɔstəlit /, Danh từ: chức tông đồ, sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động,
  • / ˈpɒpyəˌleɪt /, Ngoại động từ: Ở, cư trú (một vùng), Đưa dân đến ở, đến định cư (một khu vực), Toán & tin: cắm linh kiện vào, gắn...
  • / ´ɔskju¸leit /, Động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) hôn, hôn nhau, (sinh vật học) cùng chung tính chất, (toán học) mật tiếp, Từ đồng nghĩa:...
  • đề lui ngày, đề lùi ngày tháng về phía sau, ghi ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế,
  • tiên đề về tính đầy đủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top