Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn previously” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´pri:viəsli /, Phó từ: trước, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, ahead , already , ante , antecedently...
  • Phó từ: quý, quý giá, quý báu, một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các, (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác...
  • / ´di:viəsli /, phó từ, quanh co, không thẳng thắn, the defendant presents his views deviously, bị đơn trình bày quan điểm của mình một cách quanh co
  • / ˈpriviəs /, Tính từ: trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên, (thông tục) vội vàng, hấp tấp, Phó từ: ( previous to) trước khi, Toán...
  • đá đã được ép (phụt) vữa sơ bộ,
  • mẫu (đất) bão hòa từ trước,
  • thư thông báo trước,
  • phiên bản cũ, phiên bản trước,
  • sự mang sang trước (từ hàng trước),
"
  • hình (số thập phân) đứng trước, hàng (số thập phân) đứng trước,
  • mục trước, previous item from sender, khoản mục trước đó từ người gửi
  • dự án sơ bộ,
  • số dư trước,
  • Thành Ngữ:, previous question, sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện anh)
  • năm ngoái, năm trước,
  • trang trước,
  • mẩu tin trước,
  • ấn bản trước, phiên bản trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top