Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prospector” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • / prəs´pektə /, Danh từ: người điều tra, người thăm dò, người tìm kiếm (quặng, vàng...), Kỹ thuật chung: người thăm dò, người điều tra,
  • / prou´sektə /, Danh từ: trợ lý giải phẫu, Y học: trợ lý giải phẫu,
"
  • / 'prɔsikju:tə /, Danh từ: (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên, Kinh tế: bên nguyên, người khởi tố, public prosecutor, uỷ viên công tố
  • / prə´tektə /, Danh từ: người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở, vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở, dụng cụ bảo hộ lao động, (sử học) quan bảo quốc, quan...
  • sự khảo sát, sự thăm dò, seismic prospection, sự thăm dò địa chấn
  • / prəs´pektəs /, Danh từ, số nhiều prospectuses: giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng, Kinh tế: bản các bạch, bản cáo bạch, cáo bạch, điều...
  • / ´prɔspekt /, Danh từ, số nhiều prospects: cảnh, toàn cảnh; viễn cảnh, viễn tượng, viễn tượng, triển vọng, sự mong chờ, ( số nhiều) khả năng thàng công, triển vọng, người...
  • chiếu [máy chiếu],
  • / prə´dʒektə /, Danh từ: người đặt kế hoạch, người đặt đề án, người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ, máy chiếu (phim, hình); đèn pha, súng phóng, Xây...
  • hột cơm gây hoại tử,
  • bản cáo bạch dối trá, từ chối thực hiện hợp đồng,
  • sự thăm dò địa chấn,
  • cáo bạch thăm dò, giấy cáo bạch mở đầu,
  • báo cáo bạch luật định,
  • dụng cụ bảo vệ tai,
  • ống lồng bảo vệ,
  • Danh từ: hộ quốc công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top