Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn queerly” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • Phó từ: kỳ cục, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, Đồng tình luyến ái, khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu,
  • / ´kwi:nli /, Tính từ: như bà hoàng; đường bệ, (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng, a queenly gesture, một cử chỉ đường bệ, queenly robes, những cái áo dài xứng...
  • / 'kwiətli /, Phó từ: yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • hầm,
  • / kwiə /, Tính từ: lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, there's something queer about him, hắn ta có vẻ khả nghi, khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ, (từ lóng) say rượu,...
  • / ´kwiəri /, Danh từ: câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc, (viết tắt) qu. thử hỏi, chẳng biết, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) dấu chấm hỏi (?), Ngoại động...
  • bàn phím querty,
"
  • lệnh hỏi, lệnh vấn tin, query command procedure, thủ tục lệnh hỏi, query command procedure, thủ tục lệnh vấn tin
  • thực thể hỏi, thực thể vấn tin,
  • tiền giả,
  • Danh từ: tình trạng khó khăn về tài chính, gặp khó khăn tài chính,
  • ứng dụng hỏi, ứng dụng vấn tin,
  • mục trả lời vấn tin, phúc đáp vấn tin,
  • sửa truy vấn,
  • câu hỏi xuất,
  • hỏi đáp không gian, hỏi đáp không gian,
  • hỏi đáp bản đồ, hỏi đáp bản đồ,
  • ngôn ngữ truy vấn, ngôn ngữ vấn đáp, ngôn ngữ hỏi, sql ( structuredquery language ), ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, sql ( structured query language ), ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-sql, structured query language (sql),...
  • chương trình vấn tin, chương trình hỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top