Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn render” Tìm theo Từ (1.879) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.879 Kết quả)

  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
"
  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • máy mài mũi nhọn, máy mài tâm,
  • máy đo từ xa, máy định tầm,
  • / 'rendə /, Ngoại động từ: trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại, dâng, nộp, trao, Đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu...
  • Danh từ: máy gặt bó,
  • / ´fendə /, Danh từ: vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn, (ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước...
  • / ´rentə /, Danh từ: người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh, Kinh tế: người cấy nộp tô, người thuê,
  • / len.dər /, Danh từ: người cho vay, người cho mượn, Kinh tế: người cho thuê, người cho vay, người thực lợi, lender of last resort, người cho vay (có...
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán & tin: máy phát, Điện tử & viễn thông:...
  • / ´bendə /, Danh từ: (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, Đồng sáu xu (nửa silinh), Cơ khí & công trình: rãnh uốn cong, Xây...
  • / 'dӡendә /, Danh từ: (ngôn ngữ học) giống, Kỹ thuật chung: giống, Từ đồng nghĩa: noun, masculine gender, giống đực, feminine...
  • / ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa, a watch -mender, thợ chữa đồng hồ
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
  • / ´vendə /, Danh từ: người buôn thúng bán mẹt, người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vendor, Kinh tế:...
  • lớp vữa trát, lớp vữa trát,
  • [sự trát, lớp trát] ximăng,
  • giá bao gồm toàn bộ chi phí, giá giao hàng miễn phí đến nơi chỉ định, giá giao tận kho người mua, giá giao tận nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top