Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn restrictive” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • Tính từ: hạn chế, giới hạn, (ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..), Toán & tin: hạn chế, giảm, Kỹ...
  • / dis'trʌktiv /, Tính từ: phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...), Toán & tin: phá bỏ, Kỹ...
  • / ə´striktiv /, tính từ, làm co, (y học) làm se, làm săn da,
  • Phó từ: hạn chế, giới hạn, (ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..),
  • từ giảo,
  • ký hậu hạn chế,
  • giấy phép bán hạn chế,
  • ngân sách hạn chế,
  • điều khoản hạn chế,
"
  • điều khoản hạn chế, thỏa ước hạn chế,
  • / ri'strik∫n /, Danh từ: sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế, Toán & tin: sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn, Điện...
  • điều kiện ràng buộc,
  • điều kiện ràng buộc,
  • Danh từ: các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp)..), các biện pháp có tính hạn chế, các thủ đoạn hạn chế, những biện pháp có tính hạn...
  • các đặc tính kỹ thuật làm hạn chế sự tham dự thầu của các nhà thầu khác,
  • các thủ đoạn hạn chế kinh doanh,
  • biện pháp mậu dịch hạn chế,
  • giao kèo mậu dịch hạn chế,
  • chính sách cho vay hạn chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top