Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scooter” Tìm theo Từ (481) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (481 Kết quả)

  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • Danh từ: như motor-scooter, xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy),
"
  • / ´ʃu:tə /, Danh từ: (trong danh từ ghép) người bắn súng, (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn, người đi săn, quả bóng ( crickê) là là trên mặt đất, (thể dục,thể thao) người...
  • / ´sku:pə /, Danh từ: người múc, người xúc, Kinh tế: gầu tải,
  • Danh từ: kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn),
  • Danh từ: xe máy loại nhẹ, bánh nhỏ, đệm đặt thấp và có lá yếm bằng kim loại để bảo vệ chân người lái; xe scutơ ( vétpa),
  • lưỡi nghiêng đón tải gàu cào, bàn xúc của máy xúc cào,
  • / ´skoutə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển,
  • Danh từ: người thành livơpun,
  • / ´skʌtə /, Danh từ: sự chạy vội; sự chạy lon ton, Nội động từ: chạy vội; chạy lon ton,
  • / ´spu:fə /, danh từ, (từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp,
  • / ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ - Điện tử: máy xọc, máy xọc rãnh, Kỹ...
  • búa là,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • / ´snu:kə /, Danh từ: trò chơi bi-da, vị trí không đánh trực tiếp được, Ngoại động từ: Đưa (đối phương) vào một tình thế khó khăn khi chơi...
  • / ´skɔfə /, danh từ, người hay chế giễu, người hay nhạo báng; người hay phỉ báng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top