Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secretive” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / 'siːkrətɪv /, Tính từ: hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / iks´kri:tiv /, tính từ, Để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra,
  • / ´rekrieitiv /, tính từ, giải trí, tiêu khiển,
  • Phó từ: hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình,
  • / di´kri:tiv /, tính từ, (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ,
  • Danh từ: hoocmon tiết, hormone do ruột non (tá tràng) tiết ra khi thực phẩm đã được axit hóa ra khói dạ dày,
  • / si'kri:ʃn /, Danh từ: sự cất giấu, sự oa trữ; sự giấu giếm, sự bài tiết, sự tiết ra; chất bài tiết, chất được tiết ra (của một cơ quan trong cơ thể), Kinh...
  • / si´kri:t /, Ngoại động từ: cất, giấu, tiết ra, sản ra (của một cơ quan trên cơ thể), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / æ'kri:tiv /, Tính từ: lớn dần lên, phát triển dần lên, Được bồi dần vào,
  • / ¸sekri´tɛə /, Danh từ: bàn viết (như) secretary,
"
  • (sự) tiết lab enzym,
  • (sự) tiết đối liệt,
  • chất tiết tuyến tiền liệt,
  • mố ẩn, mố vùi,
  • (sự) tiết đối liệt,
  • ngoại tiết,
  • (sự) tiết liệt dây thần kinh,
  • nội tiết, nội tiết,
  • chất tiết tuyến bã nhờn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top