Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snob” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / snɔb /, Danh từ: trưởng giả học làm sang, người đua đòi, kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị, (ngôn ngữ nhà...
  • Danh từ: người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang,
  • như snob appeal,
  • Danh từ: sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình), this part of the town has a lot of snob appeal, khu vực này của thành phố dễ hấp dẫn người...
  • / slɔb /, Danh từ: (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người nhếch nhát, người bẩn thỉu, người lười biếng; người thô lỗ, người bất lịch sự, Kỹ...
  • / snɔg /, Nội động từ: ( + with) (thông tục) hôn hít; ôm ấp, Danh từ: (thông tục) sự hôn hít,
  • / nɔb /, Danh từ: quả đấm (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gò, đồi nhỏ, (kỹ thuật) nút bấm, núm, (từ lóng) cái...
"
  • / snib /, Danh từ: ( scốtlen) then cửa, chốt cửa sổ, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng then, cài then, cài chốt,
  • / snɔt /, Danh từ: (thông tục) nước nhầy ở mũi, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh,
  • như swab,
  • / snʌb /, Tính từ: hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi), Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi hếch, sự chỉnh; sự làm nhục, sự làm mất mặt,...
  • / snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất, vật giống tuyết, vật trắng như tuyết;...
  • / sɔb /, Danh từ: sự nức nở; tiếng nức nở, Nội động từ: nức nở (nhất là khi khóc), Ngoại động từ: ( + out) nức...
  • Danh từ: (từ lóng) cái đầu, quan to, người quyền quý, người giàu sang, Ngoại động từ (thể dục,thể thao):...
  • núm cửa, tay nắm cửa, tay nắm cửa đi, tay nắm cửav, quả đấm cửa,
  • nút bấm loé sáng,
  • núm điều tiêu, trụ chỉnh tiêu,
  • dụng cụ tạo gút sợi,
  • phía thận lồi, thận với bao mỡ thận, thùy thận,
  • / ´snɔt¸ræg /, danh từ, khăn xỉ mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top