Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn straw” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • / strɔ /, Danh từ: rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, mẩu rơm, Ống rơm; ống hút (để hút nước uống), ( a straw) vật không đáng kể, số lượng không đáng kể (nhất là dùng trong...
  • Danh từ: giấy bồi làm bằng rơm,
  • Danh từ: Áo tới lá,
  • Danh từ: màu vàng nhạt, màu rơm,
"
  • đệm rơm,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ phiếu thử, Từ đồng nghĩa: noun, experimental sample ,...
  • Danh từ: rơm đan mũ,
  • Danh từ: cái cuối cùng thêm vào vượt quá giới hạn sự chịu đựng,
  • / stræd /, như stradivarius,
  • / stru: /, Ngoại động từ strewed; strewed, .strewn: rải, rắc, vãi, trải, hình thái từ: Kinh tế: rắc, rải, Từ...
  • vàng rơm nhạt,
  • / ´strɔ:¸kʌləd /, tính từ, vàng nhạt,
  • Danh từ: dụng cụ cắt rơm,
  • nệm rơm,
  • trái phiếu rởm,
  • Danh từ: người rơm, bù nhìn, người làm chứng bội thệ, kẻ vô danh tiểu tốt, Kinh tế: người nộm, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: dây bằng rơm,
  • phần chưng cất dầu vàng, dầu điezen, dầu đốt lò, dầu đun,
  • lều tranh,
  • chiếu rơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top