Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stripped” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • / ´stript¸daun /, Tính từ: trần trụi; trơ, Đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ), Đã tháo khuôn, Điện lạnh: bị tách thành dải, bị tước,
  • / straipt /, Tính từ: có sọc, có vằn,
  • được chằng bằng đai, được đeo bằng đai, Tính từ: ( + for something) (thông tục) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền), i'm a...
  • / ´stripə /, Danh từ: người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người múa điệu thoát y (như) strip-teaser, thiết bị để cạo bỏ sơn, dung môi...
  • khí giải hấp,
  • ren đứt đoạn,
  • đóng gói vào một nơi,
  • trái khoán thu gom, trái phiếu tùy thuộc tiền lãi cổ phần,
"
  • trữ lượng mở mỏ,
  • suất du lịch rút gọn,
  • dầu giải hấp,
  • vòm băng, vòm phăng,
  • / ´stringd /, Tính từ: có dây (nhạc cụ), buộc bằng dây, the stringed instruments, đàn dây
  • / ´stræpə /, danh từ, người vạm vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top