Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn substitute” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ´sʌbsti¸tju:t /, Danh từ: người thay thế, vật thay thế, Ngoại động từ: thế, thay thế; làm thay, Đổi, Tính từ: thay...
  • chất thay thế kim cương,
  • mặt hàng thay thế,
  • ống lắng (khoan),
  • chất thay máu,
  • hàng nhập thay thế, hàng thay thế nhập khẩu,
  • hàng thay thế,
"
  • nhiên liệu thay thế,
  • tống đạt gián tiếp,
  • ống lắng (khoan),
  • chất thế dầu,
  • đầu ống nâng,
  • chất thay thế muối,
  • người nhận chở thế,
  • câu thay thế, cầu thay thế,
  • đồng tiền thay thế, tiền tệ thay thế,
  • để thế,
  • phiếu trả tiền thay thế,
  • chứng khoán thay thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top