Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sun” Tìm theo Từ (1.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.381 Kết quả)

  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • / ´sʌbmə¸ʃi:ngʌn /, Danh từ: súng tiểu liên,
"
  • công ty sun microsystem,
  • máy theo dõi mặt trời,
  • bánh trung tâm, bánh răng mặt trời, bánh răng trung tâm,
  • Danh từ: Điệu múa chào mặt trời (của người da đỏ bắc mỹ),
  • Danh từ: lúc mặt trời lặn,
  • Danh từ: nữ thần thái dương (nhật bản),
  • Danh từ: (y học) tia cực tím (để chữa bệnh),
  • Danh từ: bình minh; lúc mặt trời mọc,
  • phòng nhiều cửa sổ đón ánh sáng, như sun-parlour,
  • Danh từ: nơi có nắng ấm, kín gió,
  • / ´sʌn¸ʌp /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lúc mặt trời mọc; bình minh,
  • chùm tia nắng,
  • sự phơi nắng,
  • sự phơi nắng,
  • sự thu nhiệt mặt trời, bức xạ mặt trời, tác dụng mặt trời, sự phơi nắng,
  • như sun-lounge, Nghĩa chuyên ngành: sân đón nắng, Từ đồng nghĩa: noun, conservatory , lounge , solarium , sun lounge , sunporch , sunroom
  • như sun-lounge,
  • sự bảo về chống nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top