Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn systematic” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ,sisti'mætik /, Tính từ: có hệ thống, có phương pháp, Toán & tin: có hệ thống, Y học: thuộc hệ thống, Kỹ...
"
  • / sisti´mætiks /, Danh từ, số nhiều .systematics: phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại, Điện lạnh: phân loại học, Kỹ...
  • tưới có hệ thống,
  • phương pháp lấy mẫu hệ thống, sự lấy mẫu hệ thống,
  • thống kê hệ thống,
  • không có tính hệ thống,
  • phép phân tích hệ thống,
  • mã có hệ thống,
  • chóng mặt quay,
  • / ¸ʌnsisti´mætik /, Tính từ: không có hệ thống, không có phương pháp,
  • / ´sistimə¸tizəm /, danh từ, sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá,
  • méo có hệ thống,
  • như systematize, Hình Thái Từ:,
  • / ´sistimətist /, danh từ, người làm việc theo phương pháp khoa học,
  • / ´sistimə¸taiz /, hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống, Hình Thái Từ: Toán & tin: hệ thống hóa, Kinh tế: hệ thống...
  • phương pháp lấy mẫu hệ thống,
  • có hệ thống, có phương pháp,
  • bán phá giá có tổ chức,
  • sai số có hệ thống, sai số hệ thống, sai số hệ thống,
  • công thức cấu tạo, công thức phát triển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top