Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn systematic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • / sisti´mætiks /, Danh từ, số nhiều .systematics: phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại, Điện lạnh: phân loại học, Kỹ...
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic
  • Danh từ: sự quạt, sự sảy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, without systematically winnowing, không được sàng lọc một cách có hệ...
  • / ´sistə¸maiz /, như systematize, Kinh tế: hệ thống hóa, Từ đồng nghĩa: verb, order , organize , systematize
  • như systematize, Hình Thái Từ:,
  • mã kiểm lỗi, mã kiểm tra lỗi, mã kiểm tra sai hỏng, systematic error-checking code, mã kiểm tra lỗi hệ thống
  • Từ đồng nghĩa: noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization
  • / ´ælfəbə¸taiz /, như alphabetise, Từ đồng nghĩa: verb, index , order , systematize
  • / ´meθə¸daiz /, Ngoại động từ: sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá, Từ đồng nghĩa: verb, order , organize , systematize...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ,sisti'mætik /, Tính từ: có hệ thống, có phương pháp, Toán & tin: có hệ thống, Y học: thuộc hệ thống, Kỹ...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top