Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tantalize” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / 'tæntəlaiz /, Ngoại động từ: nhử, nhử trêu ngươi, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • / 'tæntəlaiz /, Hình Thái Từ:,
  • / 'tæntəlaizə /, Danh từ: người nhử trêu ngươi,
  • / 'tæntəlaizt /, xem tantalize,
  • / 'vændəlaiz /, Ngoại động từ: có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng..), Đối xử dã man, phá hoại một cách ngu xuẩn, Hình Thái...
  • / 'fæntəsaiz /, Ngoại động từ: mơ màng viển vông, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, she fantasizes herself as very wealthy,...
  • / tæn´tælik /, Hóa học & vật liệu: tanlan,
  • / 'toutəlaiz /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán & tin: lấy tổng, Kỹ thuật chung: lấy tổng,
  • Nội động từ: tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt, Ngoại động từ: bắt phải chịu số mệnh;...
  • / bə´nælaiz /,
  • / ´kænə¸laiz /, Điện lạnh: tạo kênh, Kỹ thuật chung: đào kênh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top