Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tweedle” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)
  • / twidl /, Danh từ: sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn, nét quay tròn, dấu quay tròn, Động từ: xoay, xoay xoay, vặn vặn, nghịch, Hình...
  • / 'widl /, Ngoại động từ: vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, nịnh bợ, tán tỉnh, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / twɔdl /, Danh từ: câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết nhảm nhí, Nội động từ: nói lăng nhăng, nói nhảm nhí;...
  • / tredl /, Danh từ: bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..), Nội động từ: Đạp bàn đạp, đạp, Hình Thái...
"
  • Tính từ: (thông tục) thường mặc quần áo vải túyt, (đùa cợt) cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở anh, a rather tweedy...
  • Ngoại động từ: nhổ (lông mày) bằng cặp,
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • bàn đạp chân, bàn đạp bằng chân,
  • / twi:d /, Danh từ: vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi, (thường) dệt với những màu sắc pha trộn), ( số nhiều) quần áo may bằng vải tuýt,
  • Danh từ: máy ép đạp chân,
  • độ twaddle,
  • bàn đạp quay ghi,
  • máy đạp bằng bàn đạp, Danh từ: máy đạp bằng bàn đạp,
  • máy tiện đạp chân,
  • cái luồn chỉ,
  • kim đóng sách,
  • làm báo mức dầu, kim phao, Danh từ: kim báo mức dầu; kim phao,
  • hạ kim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top