Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tweedle” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • / ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • / ´blændiʃ /, Ngoại động từ: xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng, Từ đồng nghĩa: verb, cajole , honey , wheedle , adulate , butter up , slaver , allure ,...
  • Tính từ: (thông tục) thường mặc quần áo vải túyt, (đùa cợt) cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở anh, a rather tweedy...
  • / ʌn´dʒʌsti¸faid /, Tính từ: phi lý, không được lý giải, Từ đồng nghĩa: adjective, gratuitous , iniquitous , injudicious , insulting , needless , uncalled for...
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a bottle of hay, needle
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a haystack, needle
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor., Ổ bi máy phát điện.,
  • Idioms: to have pins and needles in one 's legs, có cảm giác như kiến bò ở chân
  • / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, heedlessly , negligently , recklessly , rashly , unwittingly , involuntarily , accidentally...
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • one that continually changes strength. analog voltmeter code trouble code read by counting the number of needle deflections on a meter., tín hiệu tương tự,
  • lộ sáng kế, máy đo cường độ sáng, điện quang kế, máyđo thời gian phơi sáng, built-in exposure meter, lộ sáng kế lắp trong, exposure meter needle, kim lộ sáng kế, lens coupled exposure meter, lộ sáng kế ghép ống...
  • như needlework,
  • / ´ækju:¸pʌηktʃə /, Danh từ: (y học) thuật châm cứu, Y học: châm cứu, acupuncture needle, kim châm cứu
  • Thành Ngữ:, to be on pins and needles, bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai
  • / im´prɔvidənt /, Tính từ: hoang phí, không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extravagant , heedless...
  • / ´ni:dlis /, Tính từ: không cần thiết, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, needless work, việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top