Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn video” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • / 'vidiou /, Tính từ: (thuộc) viđêô (ghi hình ảnh lên băng từ), Danh từ, số nhiều videos: viđêô; sự ghi viđêô (việc thu hoặc phát những phim ảnh,...
  • video tương tự,
  • hình ảnh số hóa,
  • hình ảnh đảo, video đảo,
  • dải thông thị tần, dải thông video,
  • truyền thông hình ảnh, truyền thông video,
  • sự nén video, asymmetric video compression, sự nén video bất đối xứng
  • đĩa ghi hình, đĩa video, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video số
"
  • thư viện video,
  • chế độ video, reverse video mode, chế độ video đảo
  • sự điều chế video,
  • Nghĩa chuyên nghành: máy video, máy video,
  • tạo dòng video,
  • băng thu hình, băng viđêô, truyền hình,
  • video phức hợp, video tổng hợp, composite video display, màn hình video phức hợp
  • video kết hợp,
  • tuyến tính,
  • cáp video, cáp hình,
  • băng (caset) hình, băng (caset) video,
  • kênh hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top