Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whimsy” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
  • / ´wini /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa), Tính từ: lắm cây kim tước (khoảnh đất), Hình...
  • / ´wipi /, Tính từ: mềm dẻo, dễ uốn,
  • / ´flimzi /, Tính từ: mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn, Danh từ: giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài),...
"
  • rượu uých-ky,
  • / wailst /, Liên từ: (như) while,
  • / ´waiti /, Tính từ: trắng nhờ nhờ, Danh từ: (từ mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng),
  • / ´slimzi /, tính từ, không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu,
  • Danh từ: thuyết cấm sát sinh (phật giáo),
  • / ´ʃimi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu nhảy simmi, sự rung bánh xe trước, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy điệu simmi, rung (bánh xe ô...
  • / wips /, Xây dựng: việc buộc (giàn, giáo) bằng dây thép,
  • / wiʃ /, danh từ, tiếng rít (đạn, gió),
  • / ´waiti /, Tính từ: trắng nhạt,
  • / wist /, danh từ, (đánh bài) uýt (một lối (đánh bài)), thán từ, im!, suỵt!,
  • / wisk /, Danh từ: sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem, Ngoại...
  • Danh từ: (y học) bệnh xơ gan vì rượu,
  • Danh từ: loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len,
  • Danh từ: Úytxki pha (pha những loại úytxki khác với nhau),
  • Danh từ: rượu whisky cất bằng ngô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top