Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whimsy” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • Danh từ: que đánh trứng, que đánh trứng,
  • miếng chêm (cale) điều chỉnh, nêm điều chỉnh,
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời, Xây dựng: tời, Cơ...
  • miếng đệm lấy tâm,
  • / ´flai¸wisk /, danh từ, chổi xua ruồi,
  • Danh từ: chổi xua ruồi,
  • Thành Ngữ:, a whisky straight, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky không pha
  • Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • sự đảo bánh trước,
  • Thành Ngữ:, to whisk along, lôi nhanh đi
  • Thành Ngữ:, to whisk off, đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
  • các dịch vụ nhắn tin và đa phương tiện vô tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top