Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yachting” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • / 'jɔtiη /, Danh từ: môn du thuyền,
  • môn đua thuyền buồm, sự đithuyền buồm,
  • sự bào ép,
"
  • / ´æktiη /, Danh từ: hành động, (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch, Tính từ: thay quyền, quyền,...
  • / 'eikiη /, danh từ, sự đau đớn (vật chất, tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, achy , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • sáp đúc,
  • đệm đĩa,
  • cơ cấu tự hành, tự động,
  • đĩa trữ,
  • quyền giám đốc,
  • lực tác dụng,
  • tác động kép, tác dụng kép, tác động hai chiều, double acting pump, bơm tác động kép
  • / ´fa:st¸æktiη /, Tính từ: tác động nhanh, Kỹ thuật chung: tác dụng nhanh, fast-acting relay, rơle tác dụng nhanh, fast-acting trip, cữ chặn tác dụng nhanh,...
  • tác dụng thấm,
  • tác dụng cục bộ,
  • / ´lɔη¸æktiη /, tính từ, (dược) có tác dụng lâu dài,
  • tác dụng cắt, lực cắt,
  • / ´siηgəl¸æktiη /, Tính từ: (kỹ thuật) một chiều, Cơ - Điện tử: (adj) có tác dụng đơn, Cơ khí & công trình: sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top