Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fai” Tìm theo Từ (870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (870 Kết quả)

  • chích sách truy cập công bằng,
  • fyi,
  • / fein /, động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/: xin miễn, tính từ: đành bằng long, đành đồng ý, đành phải, ( từ hiếm, nghĩa...
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
"
  • / fæks /, Danh từ: bản fax, Động từ: gửi dưới hình thức fax, đánh fax, hình thái từ: Kinh tế:...
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • / feil /, Danh từ: sự hỏng thi, người thi hỏng, Nội động từ: không nhớ, quên, (+somebody)làm ai đó thất vọng, Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!,...
  • / ,ef ei 'əu /, viết tắt, tổ chức lương nông của liên hợp quốc ( food and agriculture organization),
  • Danh từ: sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời, một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng, do you...
  • / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái từ: Xây dựng: quạt, Cơ...
  • / fæg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt sức, sự suy nhược, (ngôn ngữ nhà trường)...
  • / fah /, như fa,
  • / fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt,...
  • / fei /, Danh từ: (thơ ca) nàng tiên, Hóa học & vật liệu: gắn chặt, Kỹ thuật chung: nối,
  • / ,ef bi: 'ai /, viết tắt, cục điều tra liên bang của mỹ ( federal bureau of investigation),
  • thứ sáu ( friday),
  • / kai /, Danh từ: thức ăn,
  • Cách Tham Gia Hỏi Đáp: phương thức và quy tắc, cách Đặt câu hỏi, Ngữ Pháp Cơ Bản: verb tenses (có hình minh họa), dạng tính từ: -ing và -ed, relative...
  • Tính từ: phi thường, thần kỳ, fab strength, sức mạnh thần kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top