Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gold ” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • chứng khoán vàng,
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
  • vàng lắng kết,
  • điều khoản (thanh toán ngang giá) vàng, điều khoản vàng,
  • hàm lượng vàng, hàm lượng vàng,
  • chiết khấu vàng,
  • Danh từ: lễ kỷ niệm 50 năm, ngày lễ vàng,
  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
  • danh từ, bát đĩa bằng vàng,
  • dự trữ vàng, trữ kim, official gold reserves, dự trừ vàng chính thức
"
  • Danh từ: (kinh tế) kim bản vị, sự lấy chuẩn vàng, vàng tiêu chuẩn, bản vị vàng, chế độ bản vị vàng, automatic gold standard, bản vị vàng tự động, gold standard system, chế...
  • Danh từ: khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền,
  • trái khoán vàng,
  • bảng vàng,
  • vàng lỏng, dầu mỏ,
  • vàng ròng,
  • vàng bột,
  • vàng mười (đủ tiêu chuẩn), vàng ròng,
  • dầu mỏ,
  • mi ca vàng đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top