Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gold ” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • vàng chuyên dùng, vàng giữ riêng cho nước khác,
  • vàng độ tuổi chuẩn, vàng mười, vàng ròng,
  • kim nhũ,
  • Danh từ: sự đào mỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp), ( số nhiều) mỏ vàng,
  • Danh từ: vùng có vàng,
  • được mạ vàng,
  • Danh từ: người đãi vàng,
  • bát quốc kim khố, hội vàng, quỹ vàng, quỹ vàng chung, tổng kho vàng, international gold pool, tổng kho vàng quốc tế
  • sự hỗn hống vàng,
  • giám định vàng,
  • Danh từ: khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối, to sell a goldỵbrick, đánh lừa, lừa dối
  • vàng (iii) clorua, vàng clorua, vàng triclorua,
  • bảo chứng bằng vàng,
  • hối phiếu vàng,
  • xuất khẩu vàng,
  • khu mỏ vàng, khu sa khoáng vàng, Địa chất: vùng có vàng, khu vực có vàng,
  • dự trữ vàng,
  • vàng (iii) hydroxit,
  • điểm (vận chuyển) vàng, điểm vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top