Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grosse” Tìm theo Từ (1.736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.736 Kết quả)

  • tiền tố chỉ lưỡi,
  • Danh từ: mỡ ngỗng,
  • cỏ mầm trâu eleusinaindica,
  • / graus /, Danh từ, số nhiều không đổi: gà gô trắng, Danh từ: (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn, Nội động từ:...
  • / grous /, Danh từ, số nhiều không đổi: mười hai tá, Tính từ: to béo, phì nộn, béo phị (người), thô và béo ngậy (thức ăn), nặng, khó ngửi (mùi),...
"
  • trọng lượng tổng cộng,
  • gà gô tuyết,
  • đường xoi thoát nước nhỏ giọt,
  • Danh từ: (động vật học) gà gô trắng,
  • / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / brauz /, Danh từ: cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non), Ngoại động từ: cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non), Nội...
  • / ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, a grassy alley, lối đi đầy cỏ, verdant , green , sedgy , reedy , lush , matted , tangled...
  • / ræs /, Danh từ: (động vật học) cá bàng chài, loài cá biển ăn được màu xám,
  • / drauz /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...), làm ngập lụt,...
  • / gri:s /, Danh từ: mỡ (của súc vật), dầu mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ, Ngoại động từ: bôi mỡ, bơm...
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top