Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grover” Tìm theo Từ (2.257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.257 Kết quả)

  • sỏi sông, sỏi sông,
  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • / ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm,
  • / ´grɔvəl /, Nội động từ: nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối, Kỹ thuật chung: phủ phục,
  • / ´grouə /, Danh từ: người trồng, cây trồng, Xây dựng: rông đen vênh, vòng đệm vênh, Kinh tế: cây trồng, người trồng,...
"
  • Danh từ: cái bào rãnh, bào rãnh, bào xoi,
  • / ´drouvə /, Danh từ: người lùa đàn súc vật đi, lái trâu, lái bò, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy , cowpoke , shepherd
  • / 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's itch, bệnh eczêma, Kinh tế: người bán tạp phẩm
  • / ´trouvə /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp,
  • thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm],
  • / ´glʌvə /, Danh từ: người làm găng tay,
  • / ´groupə /, như grouper,
  • / grouv /, Danh từ: lùm cây, khu rừng nhỏ, Cơ khí & công trình: khu rừng nhỏ, Kỹ thuật chung: lùm cây, Từ...
  • / ´rouvə /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, Nội động từ: Đi lang thang không mục đích; đi rong chơi,...
  • rãnh dẫn giữa các lựa chọn, rãnh chuyển bài (hát),
  • vành ống,
  • bộ chứng minh định lý,
  • Danh từ: người trồng nho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top