Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-schools” Tìm theo Từ (1.673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.673 Kết quả)

  • Danh từ: trường trung học, Xây dựng: trường [cao đẳng, trung học], Kỹ thuật chung: trường trung học, Từ...
  • trường cao đẳng kỹ thuật, trường trung cấp kỹ thuật,
  • trường trung học [quận, khu],
"
  • phòng nghỉ cho học sinh,
  • trường cao đẳng kỹ thuật,
  • Tính từ: ( anh) dành cho nhà trường, a schools broadcast, buổi phát thanh dành cho nhà trường
  • trường trung học (quận, khu),
  • / sku:l /, Danh từ: Đàn cá, bầy cá, Nội động từ: hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), Danh từ: trường học, học...
  • xe buýt chở học sinh, Danh từ: xe búyt chở học sinh,
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • trường phái lưu thông,
  • trường phái cổ điển,
  • thành ngữ, comprehensive school, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
  • trường phái florence,
  • Danh từ: trường truyền thống, phái cổ (duy trì truyền thống, tập quán cổ), Tính từ: thuộc phái ( /kiểu)...
  • Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
  • Danh từ: trường phái lịch sự, trường phái lịch sử, trường phái lịch sử (của các nhà kinh tế Đức thế kỷ 19),
  • danh từ, trường do nhà nước tài trợ,
  • Danh từ: hội thảo/xêmine của giáo viên dạy nhạc, trường (sư phạm) dạy nhạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top