Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Là-bas,” Tìm theo Từ (4.588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.588 Kết quả)

  • phó từ., grazing, bay là là trên mặt nước, to skim the water.
  • lifting (re) entry
  • Thông dụng: danh từ., to be., trạng ngữ., how., to press iron., fine silk., thì giờ là tiền bạc, time is money., then., đẹp đẹp là, how beautiful!, bàn là, an iron.
  • grazing angle, glancing angle
  • smithy
  • that is, i.e., i.e. (that is), id est., những ngày nghỉ nghĩa là chủ nhật ngày kỷ niệm ngày tết, holidays, i.e. sundays, annisersary days, tet days.
"
  • crease, pleat
  • as if., nói mà như là đọc bài, to speak as if one were reading a lesson.
  • repeatedly., những là rày ước mai sao, (nguyễn du) one wished and hoped repeatedly.
  • truly, really., quả là vô lý, it is truly absurd.
  • silks (nói khái quát).
  • call to
  • press
  • selfsame
  • iron out, smooth, surface, sự là phẳng bề mặt, surface smoothing
  • as a makeshift, provisionally., for form's sake, perfunctorily., call, name, băng bó gọi là, to dress form's sake, provisionally the wounds, làm gọi là, to do something perfunctorily., Ăn gọi là mấy miếng để khỏi làm mất lòng...
  • or, either.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top