Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Là-bas,” Tìm theo Từ (4.588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.588 Kết quả)

  • xem dầu cao
  • smoothing hammer
  • killed, pinch-passed
  • attribute
  • grazing ray
  • fenei oil
  • như cà mèng
  • boil down to., vấn đề thực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới, the issue really boils down to the border dispute.
  • denote, signify
  • of the essence
  • united we stand, divided we fall
  • surfacing machine, planer, máy là phẳng ( nước ) đá, ice planer, máy là phẳng đá, ice planer
  • in function of
  • stringer
  • anethum, dill, fennel
  • cumin oil, dill oil, giải thích vn : loại tinh dầu được lấy từ cây thuộc họ cuminum cyminum ; dùng làm hương liệu và nước [[hoa.]]giải thích en : an essential oil derived from the plant species cuminum cyminum, used in...
  • as a matter of fact
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top