Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Là-bas,” Tìm theo Từ (4.588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.588 Kết quả)

  • như nào
  • that is, it means that, i.e. (that is)
  • như chả là
  • như lọ là
  • reckon
  • Thông dụng: (khẩu ngữ) it is because, chả là mấy hôm nay chị ấy ốm nên chị ấy mới nghỉ, it is because she has been ill these last few days that she has not been at work, anh ấy chả là...
  • Thông dụng: owing to the fact that
  • mechanical float
  • glancing angle
  • said to be
  • như cà khổ
  • must be zero (mbz)
  • plug and play, pnp (plug and play), plug and play (pnp), giải thích vn : một tiêu chuẩn về phần cứng mới nổi lên trong công nghệ đối với các bộ phận phần ứng bổ sung thêm trong máy tính , yêu cầu các bộ phận...
  • planishing
  • hot leveler, hot roller leveller
  • roller leveller, sheet leveller
  • rail flatter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top