Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lecturn” Tìm theo Từ (384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (384 Kết quả)

  • / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, Động từ: giảng, diễn thuyết,...
"
  • / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa: noun, ambo , platform , pulpit , reading stand , rostrum , stand , support , desk , podium,...
  • / ´lekʃən /, Danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài học,
  • (thuộc) giường,
  • danh từ, lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng,
  • / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer , speechifier , speechmaker , docent...
  • đại giảng đường,
  • phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • hội nghị đơn phương,
  • dẫn, tháo (nước), nắn (đường),
  • lectin,
  • / ri'tə:n /, Danh từ: sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi (như) returnỵticket, sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ( (thường)...
  • giảng đường có bậc (dốc),
  • giảng đường trường học,
  • sóng ngược,
  • không khí hoàn lưu, không khí hồi lưu, không khí hồi, return air grille, lưới không khí hoàn lưu, return air stream, luồng không khí hồi lưu, return air system, hệ (thống) không khí hồi lưu, return air damper, clapê...
  • ống dẫn hơi trở lại, ống dẫn khí trở lại,
  • chuyến hàng về, hàng (chở) chuyến về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top