Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Liệu Hiển” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • Danh từ: Đơn vị đo chất lỏng của người do thái cổ, chừng 4 lít,
  • mái hình thang (bánh ếch),
  • Thành Ngữ:, in lieu of, thay cho
  • thay cho thuế,
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • thời gian nghỉ bù,
  • Nghĩa chuyên ngành: reciprocal insurance,
  • Nghĩa chuyên ngành: commission insurance,
"
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • khối giao diện đường dây,
  • khối giao diện lan,
  • bản trình bày thay cho giấy cáo bạch,
  • Nghĩa chuyên ngành: life assured (insured),
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • Bước 1: Bước 2: Bước 3: Bước 4: Bước 5:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top