Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liệu Hiển” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lưu thông dữ liệu, dòng luông, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, cross-border data flow, dòng dữ liệu xuyên đường biên, data flow control (dnc), điều khiển dòng dữ liệu, data flow control layer, lớp điều khiển...
  • / pə´lemik /, Danh từ, số nhiều .polemics: cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến, ( số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút...
  • / sain /, Danh từ: dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, Ước hiệu,...
  • điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (sdlc), điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ, điều khiển tuyến số liệu đồng bộ,
  • tín hiệu điều khiển, tín hiệu chỉ đạo, tín hiệu gọi hoa tiêu,
  • tấm tín hiệu, bản hướng dẫn đạo diễn, bản kế hoạch điều khiển, bảng tín hiệu,
  • / simbl /, Danh từ: biểu tượng; vật tượng trưng, ( + for something) ký hiệu, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn...
  • / di´kliviti /, Danh từ: dốc, chiều dốc, Hóa học & vật liệu: sụt giảm, Kỹ thuật chung: độ nghiêng, đường dốc,...
  • / ,infə'meinʃn /, Danh từ: sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội, Toán & tin: (điều khiển...
  • dòng đối lưu, dòng điện đối lưu, bộ chuyển mạch điều khiển, bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, cấu điều chỉnh, cấu điều khiển, luồng đối lưu, thiết bị điều chỉnh, thiết bị điều khiển,...
  • Danh từ: thiết bị tự động ghi lại diễn biến của một chuyến bay; hộp đen, Kỹ thuật chung: cụm điều khiển, hộp đen, máy ghi dữ liệu bay,
  • / 'ækrəbæt /, Danh từ: người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng...
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
  • liên khóa điện, thiết bị điều khiển tập trung bằng điện, all-electric interlocking with individual operation of points and signals, liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
  • / ´sæηktjuəri /, Danh từ: nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; điện thờ (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn...
  • / entə'teinm(ə)nt /, Danh từ: sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ...
  • cần nhiều công tác nghiên cứu, chuyên sâu vào công việc điều nghiên, tập trung nhiều vào việc nghiên cứu,
  • / ¸impli´keiʃən /, Danh từ: sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều) quan hệ mật thiết, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại,...
  • / ¸inkli´neiʃən /, Danh từ: (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, Hóa học & vật liệu: sự dốc, Điện lạnh:...
  • Phó từ: (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top