Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mark ” Tìm theo Từ (436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (436 Kết quả)

  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
"
  • dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
  • dấu so lựa,
  • nhãn hiệu liên kết,
  • vết chổi lông, vết bàn chải,
  • dấu chịu lửa,
  • dấu vết mài,
  • vết liên tiếp (của dao tiện hoặc dao phay),
  • nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu thương phẩm,
  • dấu xén,
  • dấu cắt bỏ,
  • thành ngữ, ditto marks, dấu ( "), nghĩa là" như trên "
  • Danh từ: vạch đo tầm nước (thuyền, tàu),
  • dấu gấp mép, dấu gấp nếp,
  • dấu biên tập, dấu sửa bông,
  • dấu ngoặc kép ( ), Kỹ thuật chung: dấu ngoặc kép, dấu nháy, straight quotation marks, dấu nháy đứng
  • dấu gạch bỏ,
  • dấu băng chuyền,
  • dấu hiệu chống giả mạo, nhãn hiệu phòng ngự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top