Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mark ” Tìm theo Từ (436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (436 Kết quả)

  • dấu hiệu xung động,
  • điểm mốc địa hình, mốc định hướng, vật định hướng tại chỗ,
  • Danh từ: dấu để trỏ trọng âm vào một âm tiết trong một từ,
  • mốc trên mặt đất,
  • dấu bám dính, dấu dính,
"
  • vật mốc tạm thời,
  • dấu làm chuẩn, dấu ghi,
  • dấu hiệu chập tiêu, dấu hiệu chính,
  • dấu thăng bằng máy bay,
  • Danh từ: sự hạ giá, hạ giá, a mark-down of twenty percent, hạ giá 20 %
  • cảm dấu,
  • sự đọc nhãn, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu, omr ( opticalmark reading ), sự đọc dấu hiệu quang học, optical mark reading, sự đọc dấu hiệu quang, optical mark reading (omr),...
  • vết cát (khuyết tật trên mặt thép cán),
  • đốm nâu, vết đốm nâu (quả),
  • dấu cán, vết cán,
  • vết sóng, tia lõi,
  • dấu hiệu cập nhật,
  • vết răng, vết xước,
  • nhãn hiệu của nhà máy, nhãn hiệu thương mại, nhãn hiệu thương mại (có cầu chứng), nhãn thương nghiệp, nhãn hiệu cầu chứng, nhãn hiệu đã đăng ký về mặt pháp luật,
  • dấu ghi mực nước (thuỷ văn), ngấn nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top