Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Playpen” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´pleilit /, Danh từ: kịch ngắn,
  • ngoại động từ, làm phẳng/dẹp,
  • / plætn /, Danh từ: (ngành in) tấm ép giấy, trục cuốn giấy (ở máy đánh chữ), Toán & tin: trục cuộn giấy, Xây dựng:...
  • / ´pa:pən /, Danh từ: (kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường, Xây dựng: gạch papanh, gạch papanh (bề dầy máng, bề dầy của tường),...
"
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào đó, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (...
  • máy hát đĩa compact, Toán & tin: trình phát cd, Vật lý: máy quay đĩa cd, máy quay đĩa quang,
  • tường bằng gạch papanh,
  • sự in trục cuốn ép,
  • như phonograph, máy ghi phát,
  • bàn di động (hàn ép),
  • như footballer,
  • tay quay trục cuốn giấy (trên máy đánh chữ),
  • sự ép tấm, máy ép (kiểu tầng), máy in trục cuốn ép,
  • / ´pleid¸aut /, tính từ, mòn xơ ra, mệt lử, mệt phờ ra,
  • người chơi lấy cực đại,
  • người chơi lấy cực tiểu,
  • máy quay cmd,
  • máy đọc đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top