Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Préférence” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / 'prefərəns /, Danh từ: sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích, cái được ưa thích hơn, sự thiên vị, sự ưu tiên; quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp)...
  • vốn cổ phần ưu tiên,
  • sở thích của người tiêu dùng, sự lựa chọn ưu tiên của người tiêu dùng,
  • sự ưu đãi về thuyền kỳ,
  • vốn dưới dạng cổ phiếu ưu tiên, vốn ưu đãi,
"
  • giá trị ưu tiên,
  • sự ưu đãi gian trá,
  • sở thích gọi,
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • ước điều ưu đãi,
  • thuyết chuộng hơn, thuyết ưa thích,
  • sự thích thời gian hơn,
  • sự ưu tiên dành cho người tiêu dùng (của người tiêu dùng),
  • sự ưu tiên chi tiêu, sự ưu tiên chi tiêu (trong công việc quản lý xí nghiệp), ưu tiên chỉ tiêu,
  • sự ưu tiên gian trá,
  • chế độ thuế ưu đãi của liên hiệp anh, chế độ ưu đãi hoàng gia,
  • công trái ưu tiên,
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • Danh từ: (kinh tế) sự ham thích giữ tiền mặt, sự chọn lựa chu chuyển, sự ưa chuộng tiền mặt, sự ưa chuộng tính lưu động, sự ưa thích giữ tiền mặt,
  • sự chuộng hơn đối với một hiệu hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top